|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se voiler
![](img/dict/02C013DD.png) | [se voiler] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | che mạng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bị che mờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La lune s'est voilée | | mặt trăng bị che mờ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mờ đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des yeux qui se voilent | | mắt mờ đi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khàn đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Voix qui se voile | | giọng khàn đi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vênh đi; đảo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Planche qui se voile | | tấm ván vênh đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Roue qui se voile | | bánh xe đảo |
|
|
|
|